🔍 Search: MỘT CÁCH BỀN VỮNG
🌟 MỘT CÁCH BỀN V… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
공고히
(鞏固 히)
Phó từ
-
1
굳고 단단하고 튼튼하게.
1 MỘT CÁCH BỀN VỮNG: Một cách vững mạnh, cứng cỏi và bền chặt.
-
1
굳고 단단하고 튼튼하게.
-
굳건히
Phó từ
-
1
굳세고 튼튼하게.
1 MỘT CÁCH BỀN VỮNG, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG VÀNG: Một cách rắn chắc và vững trãi.
-
1
굳세고 튼튼하게.